Có 2 kết quả:
咄咄 duō duō ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ • 多多 duō duō ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cluck one's tongue
(2) tut-tut
(2) tut-tut
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) much
(3) a lot
(4) lots and lots
(5) more
(6) even more
(2) much
(3) a lot
(4) lots and lots
(5) more
(6) even more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0